Thí nghiệm của Phan Kiến Vĩ và câu hỏi khoa học tiến bộ bằng cách nào?
Từ Popper rồi Kuhn đến Lakatos và cách khoa học tiến bộ.
Thí nghiệm của Phan Kiến Vĩ
Một thí nghiệm lượng tử vừa giải một bài toán mà giới vật lý theo đuổi cả thế kỷ. Đọc tin ấy, tôi tự hỏi: khoa học thực sự tiến bộ bằng cách nào? Vì sao có những giai đoạn các nhà khoa học kiên trì trong một mô hình hàng chục năm, rồi bỗng một đột phá xuất hiện như thể cả hệ hình bị dịch chuyển? Những khoảnh khắc như vậy luôn khiến tôi muốn soi lại chính hành trình tri thức của mình.
Lần đầu gặp Popper: cú sốc của falsification
Khoảng hai mươi năm trước, tôi đọc “Sự nghèo nàn của thuyết sử luận” qua bài giới thiệu của Nguyễn Quang A trên talawas. Lần đầu tiếp xúc với Karl Popper, tôi bị đánh thức bởi khái niệm falsification, hay thuyết khả ngụy: khoa học tiến bộ bằng cách đặt giả thuyết vào nguy cơ bị bác bỏ, để thực tại có quyền nói không. Popper gọi đó là critical rationalism (chủ nghĩa duy lý phê phán).
Ông cho rằng chỉ những lý thuyết có thể bị phản bác (falsifiable) mới là lý thuyết khoa học. Khoa học, theo ông, không lớn lên bằng tích lũy xác nhận mà bằng loại bỏ sai lầm. Vậy mà vốn là người có thiện cảm với Thomas Kuhn, tôi lại thấy Popper thuyết phục ở tinh thần dấn thân vào sai lầm ấy.
Kuhn và chuyển đổi số: hiểu tổ chức như một hệ hình đang vận động
Khi làm việc trong chuyển đổi số, tôi thường dùng hình ảnh paradigm của Kuhn để giải thích cho doanh nghiệp: tổ chức nào cũng có “khoa học bình thường” (normal science), có những “dị biệt” (anomalies) âm ỉ, rồi đến lúc khủng hoảng, và cuối cùng là sự chuyển dịch hệ hình (paradigm shift). Đọc “Cấu trúc của những cuộc cách mạng khoa học”, tôi nhận ra Kuhn không chỉ nói về khoa học; ông nói về sự vận hành của bất kỳ cộng đồng tri thức nào.
Kuhn cho rằng quan sát luôn mang tính theory-ladenness, gắn chặt vào lý thuyết đang tin. Bởi vậy các hệ hình trở nên incommensurable (bất khả thông ước): người trong hệ hình này nhìn thế giới khác hẳn người trong hệ hình kia. Điều này giải thích rất nhiều điều trong doanh nghiệp, nhiều tổ chức không thay đổi không phải vì không thông minh, mà vì họ nhìn thấy những thứ khác nhau.
Vì sao Popper và Kuhn khó hòa hợp?
Popper và Kuhn khác nhau ở tận nền móng.
Một là, Popper mang tính chuẩn tắc: khoa học nên vận hành thế nào. Kuhn mang tính mô tả: khoa học thực tế đã vận hành ra sao.
Hai là, Popper coi tiến bộ là tuyến tính: lý thuyết sai bị loại bỏ ngay khi bị bác bỏ. Kuhn thấy lịch sử không vận hành như vậy: cộng đồng khoa học níu giữ hệ hình cũ rất lâu, và chỉ thay đổi qua những biến cố xã hội – tâm lý.
Ba là, Popper tin vào khả năng so sánh lý thuyết dựa trên mức độ tiệm cận chân lý. Kuhn lại cho rằng mỗi hệ hình là một thế giới riêng, khó có chuẩn mực chung.
Chính vì thế, tôi từng nghĩ hai ông không thể hòa giải. Một bên quá lý tưởng, một bên quá lịch sử. Một bên muốn khoa học như một tòa án lý trí, một bên lại thấy khoa học giống một cộng đồng tín ngưỡng tri thức.
Lakatos: chiếc cầu giữa hai bờ lý tưởng và hiện thực
Rồi tôi biết đến Lakatos. Ông giữ tinh thần phê phán của Popper nhưng từ chối việc “kết liễu” lý thuyết ngay khi gặp dị biệt. Đồng thời ông thừa nhận bối cảnh lịch sử mà Kuhn mô tả, nhưng vẫn giữ được tiêu chuẩn tiến bộ.
Lakatos đưa ra khái niệm research programme, chương trình nghiên cứu với hard core (lõi cứng) được bảo vệ, và protective belt (vành đai bảo vệ) có thể điều chỉnh. Một chương trình chỉ đáng bỏ khi nó trở thành degenerating (thoái hóa), còn chương trình cạnh tranh lại progressive (tiến bộ) bằng cách sản sinh các tiên đoán mới được kiểm chứng. Đây là lối đi giữa Popper và Kuhn: vừa duy lý vừa không ngây thơ, vừa lịch sử vừa không tương đối.
Từ đó, việc một đột phá lượng tử hôm nay thay thế hướng nghiên cứu cũ suốt trăm năm trở nên dễ hiểu: không phải vì một thí nghiệm giết chết lý thuyết, mà vì có một chương trình mới giàu sức sống hơn.
Học rộng để làm sâu: truyền thống Cựu lục địa và công việc cố vấn
Nhiều chuyên gia chỉ tập trung chuyên môn hẹp. Tôi thì ngược lại. Truyền thống Cựu lục địa và Tây học dạy tôi rằng triết học, tôn giáo, văn hóa, nghệ thuật đều là tầng nền giúp hiểu con người và hệ thống. Khi làm cố vấn cấp cao, những tri thức ấy quay trở lại trợ lực: người làm việc cùng cần hiểu tôi xuất phát từ hệ hình nào, và giá trị cốt lõi nào dẫn dắt các khuyến nghị chiến lược.
Trở lại câu chuyện của Phan Kiến Vĩ
Trong bối cảnh nghiên cứu lượng tử đang bùng nổ, một trong những dấu mốc gần đây đến từ nhóm của Pan Jianwei (潘建伟- Phan Kiến Vĩ), nhà vật lý lượng tử hàng đầu Trung Quốc, giáo sư tại University of Science and Technology of China. Ông được xem như “cha đẻ của khoa học lượng tử Trung Quốc” với nhiều thí nghiệm then chốt về rối lượng tử, truyền thông lượng tử và thông tin lượng tử.
Nhóm của ông đã thực hiện một biến thể của double slit experiment, thí nghiệm trung tâm của cơ học lượng tử, nhằm kiểm tra xem liệu có thể đồng thời thu được cả which path information (thông tin đường đi) và interference pattern (mẫu giao thoa) hay không. Đây là điểm tiếp nối cuộc tranh luận gần một thế kỷ giữa Einstein và Bohr về tính bổ sung (complementarity) của sóng và hạt. Kết quả cho thấy khi đường đi được xác định rõ, mẫu giao thoa biến mất; và khi mẫu giao thoa xuất hiện, thông tin đường đi lại bị mờ đi. Điều này tái khẳng định giới hạn của phép đo trong cơ học lượng tử.
Nhìn từ triết học khoa học, các kết quả như vậy không chỉ là dữ liệu thực nghiệm đơn thuần. Chúng phản ánh sự đan xen giữa mô hình lý thuyết và quan sát: Popper nhấn mạnh falsification, coi việc thử thách lý thuyết là động cơ tiến bộ; còn Kuhn cho rằng mọi quan sát đều mang tính theory ladenness, được định hình bởi hệ hình mà nhà khoa học đang đứng trong đó. Tiến bộ của nhóm của Phan là một minh chứng đương đại cho cách cộng đồng tri thức vận hành: không chỉ bằng thiết bị tốt hơn, mà bằng cách diễn giải lại thế giới trong một hệ hình phù hợp hơn.
Câu hỏi mở
Trong khoa học, trong doanh nghiệp, và trong quản trị bản thân: ta đang đi trong một chương trình tiến bộ thật sự, hay đang cố vá víu một chương trình thoái hóa cho khỏi đổ vỡ? Và đâu là lúc ta nên giữ lõi cứng, đâu là lúc ta nên bước khỏi hệ hình quen thuộc?





