Sơ lược về Khảo cổ học tri thức của Michel Foucault
Tác phẩm Khảo cổ học tri thức của Michel Foucault trình bày một phương pháp luận lịch sử mới, được gọi là “khảo cổ học”, nhằm phân tích diễn ngôn với tư cách là một thực hành tự trị.
Tóm tắt
Tác phẩm Khảo cổ học tri thức (The Archaeology of Knowledge) của Michel Foucault trình bày một phương pháp luận lịch sử mới, được gọi là “khảo cổ học”, nhằm phân tích diễn ngôn với tư cách là một thực hành tự trị. Phương pháp này đoạn tuyệt với “lịch sử tư tưởng” truyền thống, vốn tập trung vào các chủ đề về tính liên tục, nguồn gốc, cứu cánh luận và vai trò tối cao của ý thức chủ thể. Thay vào đó, khảo cổ học tập trung vào sự gián đoạn, đứt gãy và phân tán trong lịch sử tri thức.
khái niệm trung tâm bao gồm phát ngôn (statement), được hiểu không phải là một đơn vị ngôn ngữ học (như câu hay mệnh đề) mà là một sự kiện diễn ngôn có những điều kiện tồn tại cụ thể, và hình thái diễn ngôn (discursive formation), là một hệ thống các quy tắc và sự đều đặn chi phối một tập hợp các phát ngôn. Sự thống nhất của một cấu trúc diễn ngôn không nằm ở đối tượng, tác giả hay chủ đề chung, mà ở “các quy tắc hình thành” chung điều chỉnh sự xuất hiện của các đối tượng, các thể thái phát ngôn, các khái niệm và các lựa chọn chiến lược trong diễn ngôn đó.
Mục tiêu của khảo cổ học là khám phá Văn khố (archive) của một thời đại, tức là hệ thống các quy tắc, hay tiên nghiệm lịch sử (historical a priori), chi phối sự xuất hiện, cùng tồn tại và biến đổi của các phát ngôn, độc lập với ý định của tác giả hay một Lẽ Phải phổ quát. Bằng cách mô tả “tính thực chứng” (positivity) đặc thù của các diễn ngôn và tri thức (savoir) mà chúng tạo ra, khảo cổ học tìm cách vạch ra một lịch sử của chính những điều đã được nói ra, trong tính vật chất và tính sự kiện của chúng.
1. Phê phán lịch sử tư tưởng truyền thống
Phương pháp khảo cổ học được xây dựng dựa trên sự phê phán có hệ thống đối với các tiền giả định của lịch sử tư tưởng truyền thống. Foucault cho rằng ngành lịch sử này bị chi phối bởi việc tìm kiếm sự liên tục, qua đó che khuất những đứt gãy và biến đổi thực sự trong lịch sử.
Bác bỏ các khái niệm về tính liên tục: Foucault kêu gọi từ bỏ các khái niệm có chức năng đảm bảo sự liên tục vô hạn của diễn ngôn, bao gồm:
Truyền thống (Tradition): Quy giản sự khác biệt của mọi khởi đầu để theo đuổi một nguồn gốc bất tận.
Ảnh hưởng (Influence): Liên kết các hiện tượng giống nhau hoặc lặp lại thông qua một quy trình nhân quả có vẻ “ma thuật” và thiếu định nghĩa chặt chẽ.
Phát triển và tiến hóa (Development and Evolution): Tổ chức một chuỗi các diễn ngôn theo một mô hình kế thừa duy nhất, thường được ẩn dụ hóa bằng hình ảnh sự sống.
Vấn đề hóa các đơn vị thống nhất mặc nhiên: Các đơn vị thường được coi là hiển nhiên trong lịch sử tư tưởng cũng bị đặt lại vấn đề:
Tác phẩm (Œuvre): Foucault lập luận rằng việc tập hợp các văn bản dưới tên một tác giả không phải là một thao tác đơn giản. Khái niệm “tác phẩm” là kết quả của một hoạt động diễn giải nhằm tạo ra một sự thống nhất biểu đạt (về tư tưởng, kinh nghiệm, vô thức của tác giả) vốn không được cho trước một cách trực tiếp.
Sách (Book): Sự thống nhất vật chất của một cuốn sách không nhất thiết trùng khớp với sự thống nhất của diễn ngôn mà nó chứa đựng.
Từ bỏ việc tìm kiếm nguồn gốc và “Cái đã được nói”: Khảo cổ học từ bỏ hai chủ đề đối lập nhưng liên kết với nhau:
Nguồn gốc bí mật (Secret Origin): Niềm tin rằng đằng sau mọi khởi đầu biểu kiến luôn có một nguồn gốc sơ khai, không bao giờ có thể nắm bắt được.
“Cái đã được nói” (Already-said): Giả định rằng mọi diễn ngôn biểu hiện đều dựa trên một “cái chưa từng được nói”, một diễn ngôn vô hình tiếp tục tồn tại bên dưới.
Chuyển trọng tâm khỏi Chủ thể sáng lập: Lịch sử liên tục là “sự tương quan không thể thiếu của chức năng sáng lập của chủ thể”. Bằng cách nhấn mạnh sự liên tục, lịch sử tư tưởng đã cung cấp một “nơi trú ẩn đặc quyền cho chủ quyền của ý thức”. Ngược lại, phương pháp của Foucault đình chỉ mọi quy chiếu về một chủ thể sáng lập để phân tích diễn ngôn trong sự tồn tại tự trị của nó.
2. Các khái niệm cốt lõi của Khảo cổ học
Để thay thế các khái niệm truyền thống, Foucault đã xây dựng một bộ công cụ khái niệm mới để phân tích diễn ngôn ở cấp độ của chính nó.
Phát ngôn và chức năng phát ngôn(The Statement and the Enunciative Function)
Nền tảng của phương pháp khảo cổ học là khái niệm về “phát ngôn”, đơn vị cơ bản của phân tích.
Định nghĩa: Phát ngôn không phải là một đơn vị ngôn ngữ học (như câu hay mệnh đề) cũng không phải là một hành vi nói năng của cá nhân. Nó là một chức năng mang lại cho một chuỗi các dấu hiệu một sự tồn tại cụ thể. Nó là một sự kiện diễn ngôn.
Đặc tính:
Trường phát ngôn (Enunciative Field): Không có phát ngôn nào tồn tại một mình. Mọi phát ngôn đều thuộc về một mạng lưới các phát ngôn khác, nơi nó có một vị trí, một vai trò, và các mối quan hệ với quá khứ và tương lai.
Tính vật chất có thể lặp lại (Repeatable Materiality): Một phát ngôn, dù là một sự kiện độc nhất tại một thời điểm, có thể được lặp lại, tái kích hoạt, và lưu hành trong những điều kiện chặt chẽ. Nó không phải là một dấu vết trơ ì mà là một đối tượng được sản xuất, sử dụng, và biến đổi.
Điều kiện tồn tại: Phân tích một phát ngôn không phải là phân tích ý nghĩa của nó, mà là xác định các điều kiện tồn tại của nó: mối quan hệ của nó với một lĩnh vực đối tượng, các vị trí chủ thể khả hữu mà nó mở ra, và miền cùng tồn tại của nó với các phát ngôn khác.
Thực hành diễn ngôn và hình thái diễn ngôn (Discursive Practice and Discursive Formation)
Thực hành diễn ngôn: Foucault định nghĩa diễn ngôn là một thực hành (practice) hình thành một cách có hệ thống các đối tượng mà nó nói đến. Nó không chỉ đơn thuần là sự giao thoa giữa “từ ngữ và sự vật” mà là một tập hợp các quy tắc chi phối sự xuất hiện của các đối tượng.
Hình thái Diễn ngôn: Khi có thể mô tả một hệ thống phân tán, tức là một sự đều đặn (trật tự, tương quan, vị trí, biến đổi) giữa một số lượng các phát ngôn, các đối tượng, các thể thái phát ngôn, các khái niệm, hoặc các lựa chọn chủ đề, ta gọi đó là một cấu trúc diễn ngôn. Nó không phải là một “khoa học”, “ý thức hệ” hay “lý thuyết” mà là một miền của các sự đều đặn diễn ngôn.
Các quy tắc hình thành (The Rules of Formation)
Đây là những điều kiện tồn tại (cũng như cùng tồn tại, duy trì, biến đổi và biến mất) của các yếu tố trong một cấu trúc diễn ngôn nhất định. Khảo cổ học xác định một cấu trúc diễn ngôn bằng cách mô tả bốn loại quy tắc hình thành chính:
Sự hình thành đối tượng (Formation of Objects): Các đối tượng của diễn ngôn (ví dụ, “bệnh tâm thần” trong tâm lý bệnh học thế kỷ 19) không tồn tại trước diễn ngôn. Chúng được hình thành thông qua một tập hợp các mối quan hệ giữa:
Các bề mặt xuất hiện (Surfaces of emergence): Nơi các khác biệt cá nhân có thể được chỉ định và phân tích (ví dụ: gia đình, nhóm xã hội, nghệ thuật, tình dục, hình phạt).
Các cơ quan phân định (Authorities of delimitation): Các thể chế có thẩm quyền phân định, đặt tên và phân loại (ví dụ: y học, pháp luật, tôn giáo).
Các lưới xác định (Grids of specification): Các hệ thống mà diễn ngôn dùng để phân chia, đối lập, và sắp xếp các đối tượng (ví dụ: tâm hồn/thể xác, bình thường/bệnh lý).
Sự hình thành phương thức phát ngôn (Formation of Enunciative Modalities): Phân tích này trả lời câu hỏi “Ai đang nói?”. Nó liên quan đến:
Địa vị của người nói: Ai được trao quyền hợp pháp để nói trong một diễn ngôn cụ thể (ví dụ: bác sĩ).
Các vị trí thể chế (Institutional sites): Nơi diễn ngôn được phát ra (ví dụ: bệnh viện, phòng khám, trường đại học).
Vị trí của chủ thể: Vị trí của người nói với tư cách là một chủ thể tri giác, quan sát, mô tả, và giảng dạy.
Sự hình thành khái niệm (Formation of Concepts): Khảo cổ học không quan tâm đến sự hình thành khái niệm trong tâm trí cá nhân mà là sự phân tán vô danh của chúng trong các văn bản. Phân tích này được thực hiện ở một “cấp độ tiền-khái niệm” bằng cách mô tả:
Tổ chức của trường phát ngôn: Cách các phát ngôn được sắp xếp theo chuỗi và phụ thuộc lẫn nhau.
Trường đồng hiện (Field of concomitance): Các mối quan hệ của một phát ngôn với các phát ngôn khác thuộc các lĩnh vực khác nhau.
Các thủ tục can thiệp (Procedures of intervention): Các kỹ thuật được áp dụng một cách hợp pháp cho các phát ngôn (ví dụ: kỹ thuật viết lại, phiên mã, dịch thuật, tinh chỉnh).
Sự hình thành chiến lược (Formation of Strategies): Điều này liên quan đến các lựa chọn lý thuyết trong một diễn ngôn. Những lựa chọn này không phải là biểu hiện của một “dự án cơ bản” hay “quan điểm thế giới” mà là những cách thức được điều chỉnh để thực hành các khả năng của diễn ngôn. Chúng bị chi phối bởi:
Chòm sao diễn ngôn (Discursive constellation): Mối quan hệ của diễn ngôn đang được nghiên cứu với các diễn ngôn khác (tương đồng, đối lập, bổ sung).
Các thực hành phi diễn ngôn: Mối liên hệ của diễn ngôn với các thể chế, sự kiện chính trị, và các quy trình kinh tế-xã hội.
Tiên nghiệm lịch sử và Văn khố (The Historical a priori and the Archive)
Tiên nghiệm lịch sử: Toàn bộ hệ thống các quy tắc hình thành đặc trưng cho một thực hành diễn ngôn trong một thời kỳ nhất định đóng vai trò của một tiên nghiệm lịch sử. Đây không phải là điều kiện về tính hợp lệ cho các phán đoán (như tiên nghiệm của Kant) mà là điều kiện về thực tại cho các phát ngôn. Nó không phải là một cấu trúc phi thời gian mà là một nhóm các quy tắc có thể biến đổi theo lịch sử.
Văn khố: Foucault định nghĩa Văn khố (Archive) không phải là tổng hợp tất cả các văn bản mà một nền văn hóa lưu giữ, mà là hệ thống chi phối sự xuất hiện của các phát ngôn như những sự kiện độc nhất. Nó là “quy luật của những gì có thể được nói”. Văn khố xác định hệ thống khả phát ngôn (enunciability), hệ thống hoạt động, và sự phân biệt của các diễn ngôn trong sự tồn tại đa dạng và thời gian riêng của chúng.
3. Phương pháp luận Khảo cổ học
Khảo cổ học tự phân biệt mình với lịch sử tư tưởng truyền thống không chỉ qua các khái niệm mà còn qua cách tiếp cận và các nguyên tắc phương pháp luận.
Nhấn mạnh sự gián đoạn: “Khảo cổ học sẵn sàng nói về sự gián đoạn, đứt gãy, khoảng trống, các hình thức hoàn toàn mới của tính tích cực, và sự tái phân bố đột ngột hơn nhiều so với lịch sử tư tưởng.” Nó tìm cách tháo gỡ các mối liên kết mà các nhà sử học đã kiên nhẫn buộc lại.
Bác bỏ lối phân tích lưỡng cực “Mới/Cũ”: Thay vì phân loại các phát ngôn là “truyền thống” hay “nguyên bản”, khảo cổ học tìm cách mô tả sự đều đặn của các thực hành diễn ngôn. Sự lặp lại và tính liên tục cũng có vấn đề không kém gì các đứt gãy; chúng cũng được “hình thành một cách tích cực, đều đặn”.
Duy trì các mâu thuẫn: Khảo cổ học không cố gắng giải quyết các mâu thuẫn biểu kiến để tìm ra một sự thống nhất ẩn giấu. Thay vào đó, nó “duy trì diễn ngôn trong tất cả các sự bất thường đa dạng của nó” và lập bản đồ các loại mâu thuẫn khác nhau, cách chúng được cấu thành và lĩnh vực chúng chi phối.
Phân tích sự thay đổi và biến đổi: Khảo cổ học thay thế khái niệm mơ hồ về “sự thay đổi” bằng việc phân tích các biến đổi cụ thể ở nhiều cấp độ khác nhau:
Biến đổi các yếu tố của một hệ thống hình thành.
Biến đổi các mối quan hệ đặc trưng của một hệ thống.
Biến đổi các mối quan hệ giữa các quy tắc hình thành khác nhau.
Biến đổi các mối quan hệ giữa các tính tích cực khác nhau.
4. Phân biệt các khái niệm then chốt: Tri thức, Khoa học, và Hệ hình Tri thức
Foucault đưa ra một loạt các phân biệt khái niệm quan trọng để xác định vị trí của phân tích khảo cổ học trong mối quan hệ với lịch sử khoa học.
5. Kiểm soát và giới hạn Diễn ngôn
Trong phụ lục “Diễn ngôn về Ngôn ngữ”, Foucault phác thảo các hệ thống và quy trình mà qua đó diễn ngôn bị kiểm soát, lựa chọn, tổ chức và tái phân phối trong xã hội.
Các hệ thống loại trừ bên ngoài:
Lời cấm đoán (Prohibited words): Cấm nói về một số đối tượng nhất định.
Sự phân chia điên rồ và lý trí: Loại bỏ diễn ngôn của người điên.
Ý chí chân lý (Will to truth): Hệ thống loại trừ mạnh mẽ nhất, dựa trên sự phân biệt lịch sử giữa đúng và sai, có xu hướng đồng hóa các hệ thống khác và ngày càng trở nên sâu sắc và khắc nghiệt.
Các quy trình giới hạn nội tại:
Bình giải (Commentary): Giới hạn sự ngẫu nhiên của diễn ngôn bằng cách tạo ra sự khác biệt giữa các văn bản chính và các văn bản phụ lặp lại và giải thích chúng.
Chức năng-tác giả (Author-function): Giới hạn sự ngẫu nhiên bằng cách quy nhóm các diễn ngôn về một nguyên tắc thống nhất là cá nhân tác giả.
Ngành khoa học (Discipline): Một hệ thống vô danh các quy tắc, phương pháp và mệnh đề được coi là đúng, cho phép xây dựng vô hạn các phát ngôn mới trong một khuôn khổ hẹp.
Các quy tắc xác định điều kiện sử dụng diễn ngôn:
Nghi lễ (Ritual): Xác định các tư cách cần có của người nói.
Hội nhóm diễn ngôn (Fellowships of discourse): Giới hạn sự lưu hành diễn ngôn trong một nhóm người nhất định.
Học thuyết (Doctrine): Yêu cầu sự tuân thủ của cả người nói và lời nói.
Sự chiếm đoạt xã hội (Social appropriation): Phân phối và chiếm hữu diễn ngôn theo các tầng lớp xã hội.
Những hệ thống này cấu thành “sự bắt phục tùng diễn ngôn” (subjection of discourse), thể hiện rõ nét trong các thể chế như hệ thống giáo dục.
6. Kết luận và định hướng
Khảo cổ học tri thức không tự trình bày mình như một khoa học đã hoàn chỉnh mà là một nỗ lực nhằm “khắc phục một số khó khăn ban đầu” và phác thảo một hướng tấn công khả dĩ cho việc phân tích các diễn ngôn.
Một diễn ngôn Phi trung tâm hóa: Dự án khảo cổ học là một “diễn ngôn về các diễn ngôn”, nhưng nó không tìm kiếm một quy luật ẩn giấu hay một nguồn gốc bị che đậy. Nó cố gắng “thực hiện một sự phi trung tâm hóa không dành đặc quyền cho bất kỳ trung tâm nào”.
Hai khía cạnh của phân tích:
Phê phán (Critical): Phân tích các hình thức loại trừ, giới hạn và chiếm đoạt diễn ngôn.
Phả hệ (Genealogical): Nghiên cứu sự hình thành thực tế, phân tán, gián đoạn nhưng đều đặn của các chuỗi diễn ngôn.
Một thách thức chính trị: Foucault kết thúc bằng cách đặt ra câu hỏi về tình trạng chính trị của diễn ngôn. Bằng cách từ chối các chủ đề về ý thức, chủ thể và Logos, ông thách thức chúng ta xem xét lại cách chúng ta hiểu về sự thay đổi, cách mạng và mối quan hệ giữa tri thức và quyền lực. Việc đối xử với diễn ngôn như một thực hành có những quy tắc và sự biến đổi riêng của nó là một hành động mang ý nghĩa chính trị, chống lại nỗi sợ hãi khi phải từ bỏ “những ẩn dụ yên tâm về sự sống hay tính liên tục có chủ ý của cái được sống”.





