Bài 3: Trí tuệ hay trí thông minh? So sánh hai thế giới quan Đông – Tây
Quan điểm Đông – Tây về trí tuệ và trí thông minh: từ triết học cổ đại đến trí tuệ nhân tạo, đâu là sự khác biệt cốt lõi?
Loạt bài về Trí thông minh và Trí tuệ dưới tác động của AI
Trí thông minh và quyền lực – Góc nhìn từ triết học phương Tây
Trí tuệ hay trí thông minh? So sánh hai thế giới quan Đông – Tây
Từ lý tính đến học sâu – Trí tuệ nhân tạo và cuộc cách mạng nhận thức
Phần 3 này xem xét các quan điểm triết học khác nhau về khái niệm intelligence (trí tuệ) trong lịch sử, cũng như cách hiểu về trí tuệ đã thay đổi và dẫn đến ý tưởng về trí thông minh nhân tạo (Artificial Intelligence – AI). Từ thời cổ đại, triết học đã phân biệt giữa trí thông minh và wisdom (trí tuệ), coi trọng trí tuệ như mục tiêu cao nhất của hiểu biết. Đến thời cận đại và hiện đại, trọng tâm chuyển sang trí thông minh luận lý và khả năng nhận thức của con người, mở đường cho quan niệm rằng máy móc cũng có thể sở hữu trí tuệ. Dưới đây, chúng ta sẽ lần lượt phân tích: (3.1) quan niệm cổ đại về trí thông minh và trí tuệ, (3.2) cách nhìn của triết học cận đại đối với trí thông minh, (3.3) sự ra đời của khái niệm trí thông minh nhân tạo, và (3.4) so sánh giữa trí thông minh và trí tuệ, đặc biệt trong bối cảnh AI.
3.1. Quan niệm triết học cổ đại về trí thông minh (intelligence) và trí tuệ (wisdom)
Trong triết học cổ đại phương Tây, “trí tuệ” được đề cao như đỉnh cao của tri thức, và trí thông minh thường được hiểu gắn liền với trí tuệ. Người Hy Lạp cổ không có từ tương đương chính xác với “intelligence” hiện đại, mà dùng các khái niệm như sophia (trí tuệ, trí thông minh lý thuyết) và phronesis (trí thông minh thực tiễn). Sophia chỉ trí thông minh uyên thâm mang tính triết lý, còn phronesis là loại trí thông minh hoặc trí tuệ hướng đến hành động thực tiễn 1 . Chẳng hạn, Aristotle trong Nicomachean Ethics đã phân biệt giữa sophia (trí tuệ, hàm ý hiểu biết chân lý cao nhất) và phronesis (sự khôn ngoan thực tiễn trong đời sống).
Điều này cho thấy người xưa xem trí tuệ gắn liền với đạo đức và lối sống đúng đắn, trong khi trí thông minh (hiểu theo khả năng suy luận, hiểu biết) được hòa vào khái niệm trí tuệ nói chung.
Các triết gia Hy Lạp như Socrates, Plato và Aristotle đều nhấn mạnh tầm quan trọng của wisdom (trí tuệ) trong cuộc sống tốt đẹp. Socrates nổi tiếng với câu châm ngôn “Điều tôi biết chắc chắn duy nhất là tôi không biết gì cả”, qua đó ông thể hiện trí tuệ ở chỗ tự nhận thức được sự hạn chế trong hiểu biết của chính mình. Plato thì xem trí tuệ là đức hạnh của giới triết gia trị vì trong Cộng hòa, nơi mà những người trí tuệ nhất sẽ lãnh đạo vì họ nắm được Chân lý và Thiện một cách sâu sắc. Aristotle tiếp nối truyền thống này bằng cách liệt kê trí thông minh vào nhóm đức hạnh trí thông minh (intellectual virtues) và coi trí tuệ – kết hợp giữa hiểu biết chân lý (nous) và tri thức lý thuyết (episteme) – là đức hạnh trí thông minh cao nhất 1 . Tuy nhiên, Aristotle cũng đề cao phronesis (sự khôn ngoan thực tiễn), cho rằng để sống tốt cần không chỉ biết chân lý mà còn biết áp dụng chân lý vào hoàn cảnh cụ thể một cách đúng đắn 4 5 . Như vậy, trong bối cảnh cổ đại, trí thông minh và trí tuệ có mối quan hệ chặt chẽ: trí thông minh được xem là thành tố cần thiết của trí tuệ, nhưng trí tuệ bao hàm yếu tố đạo đức và thực tiễn vượt lên trên năng lực hiểu biết đơn thuần.
3.2. Quan niệm triết học cận đại về trí thông minh (intelligence)
Bước sang thời kỳ cận đại và Khai sáng, trọng tâm triết học dần chuyển từ trí tuệ hướng thiện sang đề cao lý trí và trí thông minh như công cụ nhận thức thế giới. Các triết gia thời Khai sáng như René Descartes xem suy nghĩ luận lý là bản chất của con người (“Tôi tư duy, nên tôi tồn tại”). Trí thông minh (hiểu theo khả năng tư duy luận lý và phân tích) trở thành yếu tố trung tâm để đạt tri thức, đôi khi tách rời khỏi khái niệm trí tuệ truyền thống. Thực tế, trong thời kỳ này, trí tuệ (wisdom) mang hàm ý đạo đức hoặc tôn giáo dần ít được nhắc đến trong triết học, nhường chỗ cho lý tính khoa học. Ví dụ, Immanuel Kant coi trọng lý trí thuần túy trong việc nhận thức thế giới, còn trí tuệ được xem là vấn đề của thực hành luân lý (lý trí thực tiễn) hơn là phạm trù nhận thức luận.
Song song với triết học, khoa học thời cận đại cũng bắt đầu tìm hiểu về trí thông minh con người theo hướng thực nghiệm. Đến thế kỷ 19-20, các nhà tâm lý học đã cố gắng đo lường trí thông minh qua những bài kiểm tra IQ, định lượng hóa “sự thông minh” như một đặc tính có thể so sánh giữa các cá nhân. Điều này đẩy khái niệm intelligence (trí thông minh) xa rời nền tảng triết học cổ xưa về trí tuệ. Trí thông minh được hiểu một cách thế tục và khoa học hơn: đó là năng lực nhận thức, học hỏi và giải quyết vấn đề. Trong triết học thế kỷ 20, nhất là triết học phân tích, trí thông minh con người đôi khi được xem như một hệ thống xử lý thông tin. Quan niệm này tạo tiền đề cho ý tưởng rằng trí thông minh có thể được mô phỏng hoặc tái tạo bằng máy móc. Ví dụ, triết gia và toán học gia như Gottfried Leibniz từ thế kỷ 17 đã mơ về một cỗ máy tính biết lý luận, và Charles Babbage vào thế kỷ 19 đã thiết kế máy giải tích – những ý tưởng sớm liên kết máy móc với chức năng trí thông minh của con người.
Như vậy, thời cận đại và hiện đại đã chứng kiến sự tách biệt giữa trí thông minh và trí tuệ: trí thông minh dần được hiểu như khả năng lý trí, logic, có thể nghiên cứu khoa học, trong khi trí tuệ bị đẩy về phạm trù đạo đức hay kinh nghiệm cá nhân. Sự phân tách này đặt nền móng cho việc xem xét liệu trí thông minh có thể tồn tại độc lập (ví dụ trong máy móc) mà không cần đến các yếu tố đạo đức, cảm xúc – vốn gắn liền với trí tuệ truyền thống.
3.3. Sự ra đời của trí thông minh nhân tạo (AI) và các quan điểm triết học liên quan
Ý tưởng về trí thông minh nhân tạo (AI) xuất hiện từ giữa thế kỷ 20 như một hệ quả tất yếu khi con người hiểu sâu hơn về trí thông minh của chính mình. Nếu trí thông minh con người được xem là tập hợp các quá trình tính toán và luận lý, thì câu hỏi đặt ra là: Liệu máy móc có thể tư duy và sở hữu trí tuệ hay không? Năm 1950, Alan Turing – một nhà toán học và triết học – đã đề xuất phép thử nổi tiếng (sau này gọi là Turing Test) nhằm xác định xem máy tính có biểu hiện trí thông minh tương đương con người hay không. Ông gợi ý rằng nếu một máy tính có thể trò chuyện tự nhiên mà người đối thoại không phân biệt được đó có phải con người hay không, thì có cơ sở để cho rằng máy tính đó có trí thông minh tương đương người. Đây là một cách tiếp cận thực dụng nhằm định nghĩa intelligence (trí thông minh) dưới dạng hành vi có thể quan sát được.
Đến mùa hè năm 1956, Hội nghị Dartmouth đã chính thức khai sinh lĩnh vực Artificial Intelligence với giả thuyết táo bạo: “mọi khía cạnh của việc học hỏi hay bất kỳ đặc trưng nào khác của trí thông minh đều có thể, trên nguyên tắc, được mô tả chính xác đến mức một cỗ máy có thể được chế tạo để mô phỏng nó” 2 . Nói cách khác, các nhà tiên phong AI tin rằng trí thông minh về cơ bản là một hiện tượng có thể tái tạo bằng tính toán, miễn là chúng ta hiểu đủ rõ và mô hình hóa được các thành phần của nó. Tuyên bố này phản ánh niềm lạc quan thời kỳ đầu rằng máy móc không những bắt chước được những nhiệm vụ “thông minh” của con người, mà cuối cùng còn có thể suy nghĩ theo cách tương tự con người.
Tuy nhiên, sự phát triển của AI cũng nhanh chóng kéo theo các tranh luận triết học sâu sắc. Một mặt, trường phái AI mạnh (strong AI) lập luận rằng nếu một máy tính thực hiện được đầy đủ các chức năng của trí thông minh thì nó thực sự có trí thông minh như con người. Mặt khác, nhiều triết gia hoài nghi điều này, cho rằng máy tính chỉ mô phỏng trí thông minh chứ không thực sự hiểu biết hay có ý thức. Chẳng hạn, John Searle với “Lập luận Phòng Trung Hoa” nổi tiếng đã lập luận rằng việc chạy một chương trình máy tính với đầy đủ quy tắc (cú pháp) không đồng nghĩa với việc máy tính đó có ý nghĩa hay hiểu (ngữ nghĩa). Ông tóm tắt quan điểm này bằng luận điểm: “cú pháp tự nó không đủ để tạo ra ngữ nghĩa, nên chương trình máy tính không thể sinh ra tâm trí hay sự hiểu biết thực sự” 3 . Điều này ám chỉ rằng wisdom (trí tuệ) – với hàm ý hiểu biết ý nghĩa, mục đích và giá trị – có thể là thứ mà máy móc không đạt được chỉ đơn thuần bằng cách bắt chước các quy tắc trí thông minh.
Nhìn chung, triết học hiện đại về AI xoay quanh câu hỏi liệu trí thông minh nhân tạo có thực sự là trí thông minh hay không, hoặc liệu có khía cạnh nào của trí thông minh (như ý thức, trực giác, trí tuệ) mà máy móc không thể có được. Một số ý kiến cho rằng trí thông minh nhân tạo hiện nay chủ yếu thể hiện sự thông minh công cụ, giải quyết bài toán chuyên biệt rất giỏi, nhưng thiếu trí tuệ để hiểu bối cảnh rộng hơn và hệ quả đạo đức của hành động. Các nhà nghiên cứu đang bắt đầu nói về khái niệm “trí thông minh nhân tạo toàn diện” hơn – không chỉ thông minh về mặt tính toán mà còn cần những phẩm chất gần với trí tuệ, chẳng hạn như hiểu biết xã hội, đạo đức và tự nhận thức.
3.4. So sánh giữa intelligence (sự thông minh) và wisdom (trí tuệ)
💡 Ngắn gọn: Người thông minh biết cách đạt mục tiêu; người trí tuệ biết mục tiêu nào đáng để theo đuổi.
Bảng trên cho thấy intelligence (trí thông minh) thiên về khả năng nhận thức và xử lý thông tin, còn wisdom (trí tuệ) nhấn mạnh khả năng đưa ra phán đoán đúng đắn dựa trên tri thức sâu rộng và kinh nghiệm phong phú. Một cách ngắn gọn, có thể nói người thông minh biết làm thế nào để đạt mục tiêu, còn người trí tuệ biết mục tiêu nào đáng để theo đuổi. Trí thông minh giúp con người chinh phục thế giới vật chất, trong khi trí tuệ hướng dẫn con người sống hài hòa và có ý nghĩa.
Trong bối cảnh trí thông minh nhân tạo, sự phân biệt này càng quan trọng. Các hệ thống AI hiện nay, dù rất thông minh trong lĩnh vực hẹp, vẫn thiếu vắng trí tuệ để hiểu thấu đáo hậu quả xã hội và đạo đức của hành động. Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng tương lai của AI không chỉ nằm ở việc tăng cường năng lực tính toán (tức nâng cao intelligence), mà còn ở việc tìm cách tích hợp các yếu tố giống như wisdom – chẳng hạn như các thuật toán đạo đức, khả năng tự nhận thức giới hạn và mục tiêu, cũng như hiểu biết về giá trị nhân văn. Đây vẫn là thách thức lớn: làm sao để một cỗ máy không chỉ “nghĩ thông minh” mà còn “hành xử trí tuệ”.
Ngược lại, việc suy ngẫm về trí thông minh và trí tuệ cũng làm rõ hơn điều gì làm cho con người đặc biệt trong kỷ nguyên AI. Con người không chỉ giải quyết vấn đề mà còn hiểu tại sao cần giải quyết và giải quyết để làm gì. Đó chính là chiều kích của trí tuệ. Suy cho cùng, quá trình tiến hóa khái niệm “trí thông minh” từ chỗ gắn liền với “trí tuệ” cho đến khi tách rời và được cơ giới hóa trong AI đã đặt ra câu hỏi: liệu chúng ta có thể (và có nên) trang bị cho máy móc wisdom (trí tuệ) hay không, hay đây mãi mãi là phẩm chất độc nhất của tâm thức con người? Đây là vấn đề mở mà triết học, khoa học và công nghệ sẽ còn tiếp tục tìm hiểu trong tương lai.
Mời các bạn đọc tiếp bài 4:
Từ lý tính đến học sâu – Trí tuệ nhân tạo và cuộc cách mạng nhận thức
Tham khảo
[1] Wikipedia, Phronesis. [Trực tuyến]. Có tại: https://en.wikipedia.org/wiki/Phronesis [Truy cập: ngày 6 tháng 7 năm 2025].
[2] Dartmouth College, Artificial Intelligence (AI) Coined at Dartmouth. [Trực tuyến]. Có tại: https://home.dartmouth.edu/about/artificial-intelligence-ai-coined-dartmouth [Truy cập: ngày 6 tháng 7 năm 2025].
[3] J. Searle, The Chinese Room Argument, Stanford Encyclopedia of Philosophy. [Trực tuyến]. Có tại: https://plato.stanford.edu/entries/chinese-room/ [Truy cập: ngày 6 tháng 7 năm 2025].