Ai là tác giả trong thời đại AI? Viết, chọn, và chịu trách nhiệm
Từ Prometheus đến ChatGPT, từ Epictetus đến hồi ký tuổi thơ, một hành trình viết giữa con người, máy móc và bản ngã sáng tạo.
Người viết hiện đại và triết gia cổ đại, cùng nhau thắp sáng trang viết bằng trí tuệ xuyên thời gian, từ ngòi bút lửa đến dòng code.
Cái bóng dài của thiên tài cô độc
Tôi nhớ như in cảm giác ấy. Một đêm tôi mất ngủ nên ngồi viết, gõ từng chữ lên màn hình sau khi vừa hỏi ChatGPT về phần mở đầu. Đoạn mở đầu ấy. Vâng, chính xác là đoạn mở đầu được giữ lại gần như nguyên vẹn trong bản thảo cuối cùng. Tuần sau, có người bạn đọc và khen: “Đoạn mở ấy rất ‘người’ đấy, đúng giọng ông.” Tôi cười gượng, cảm thấy như vừa phạm một điều gì đó mờ ám. Có cái gì đó trong lòng tôi cứ lặp lại một câu hỏi: "Vậy có phải tôi đã không thật sự viết nó?"
Chúng ta đã bị ám bởi một hình tượng rất lạ lùng: nhà văn chân chính là người phải đau đớn một mình. Tựa như Prometheus trộm lửa trời rồi bị xiềng vào đá, nhà văn phải tự rút từng sợi gan ruột mình để đổi lấy ánh sáng ngôn từ. Viết lách, theo huyền thoại ấy, là một nghi lễ tôn nghiêm, nơi con người chứng minh được phẩm chất độc đáo và lòng can đảm vượt qua hoài nghi bản thân.
Hình tượng ấy ăn sâu không chỉ trong sách vở mà còn trong cách chúng ta tự đánh giá chính mình. Tôi đã từng tin rằng nếu có sự trợ giúp nào đó, kể cả chỉ là vài gợi ý của máy móc, thì tác phẩm ấy không còn "thuộc về tôi" nữa. Tựa như một vận động viên dùng doping, một đạo sĩ mượn lời thần thánh, hay một đấu sĩ dùng ra đon dưới thắt lưng. Sự hỗ trợ, dù nhỏ đến đâu, cũng khiến chiến thắng không còn trọn vẹn.
Nhưng tại sao ta lại nghĩ như vậy?
Triết học phương Tây, từ Kant đến Nietzsche, từng ngợi ca con người như chủ thể tự trị tuyệt đối, kẻ thiết lập quy luật cho chính mình và vượt lên định mệnh. Trong khi đó, truyền thống phương Đông, đặc biệt là Đạo giáo hay Thiền tông, lại cho rằng trí huệ (wisdom) đến từ việc xóa bỏ bản ngã, buông lơi quyền kiểm soát và lắng nghe nhịp điệu của tự nhiên. Giữa hai lối nhìn này, tôi đứng chông chênh, vừa muốn là một cái tôi “chính chủ”, vừa nghi ngờ tính tuyệt đối của nó.
Epictetus dạy ta rằng ta không làm chủ hoàn cảnh, chỉ làm chủ phản ứng của mình. Thế thì, nếu trong hoàn cảnh này tôi có một công cụ giúp tôi nghĩ sáng hơn, viết rõ hơn, thì việc tôi dùng nó với toàn bộ trách nhiệm chẳng phải cũng là một lựa chọn đáng trọng hay sao?
Chúng ta không ngại máy móc. Chúng ta sợ mất đặc quyền. Chúng ta không sợ viết không hay, chúng ta sợ không còn được gọi là tác giả. Và trên hết, ta sợ đối diện với khả năng rằng "viết một mình" chưa bao giờ là sự thật.
Những bàn tay vô hình phía sau mỗi trang viết
Một lần, trong buổi nói chuyện với các bạn sinh viên về chủ đề học tập suốt đời, tôi hỏi: “Theo các bạn, ai là người có công nhiều nhất trong một cuốn sách?” Hầu hết đều trả lời: “Tác giả, tất nhiên.” Tôi gật đầu, rồi mở cho các em xem lời cảm ơn ở cuối một cuốn hồi ký nổi tiếng. Biên tập viên, độc giả đầu tiên, người bạn đời, người gác cổng, người thầy, nhà tâm lý, các đồng nghiệp, cả một danh sách dài. Câu hỏi tiếp theo của tôi khiến lớp học im bặt: “Nếu bỏ hết những người đó đi, liệu cuốn sách có còn là chính nó không?”
Một thư viện không có tên tác giả, nơi tri thức đến từ hàng trăm tiếng nói lặng thầm và mỗi lựa chọn là một cuộc đối thoại với ký ức tập thể.
Sự thật là, chẳng ai viết một mình. Dù có ngồi trong phòng vắng, dù có viết vào nửa đêm, vẫn luôn có những tiếng nói vang lên trong đầu ta. Lời thầy giáo cũ, đoạn hội thoại với bạn thân, mẩu ghi chú từ lần sửa bản thảo trước. Những ý tưởng mà ta tưởng là “từ trên trời rơi xuống” thường là kết quả của sự tích tụ vô hình, một cuộc hội thoại liên thế hệ giữa các dòng tư tưởng mà ta đã tiếp thu và chuyển hóa.
Viết là hành vi cộng hưởng, không phải phát minh. Đó là một quá trình tinh lọc ý niệm thông qua phản hồi, chỉnh sửa, đối thoại và nghi ngờ. Những tác phẩm lớn thường được rèn trong lửa tranh luận, được mài giũa bởi nhiều bàn tay vô hình nhưng đầy ảnh hưởng. Dù đó là người biên tập đẩy ta ra khỏi vùng an toàn, hay một người bạn nói thẳng một câu khiến ta phải viết lại cả chương, thì mỗi lần can thiệp đều là một dạng “cộng tác”.
Chúng ta không thấy có gì sai khi tôn vinh các biên tập viên. Ta viết lời cảm ơn trân trọng, ta ca ngợi những người bạn đồng hành đã “tiếp lửa” cho hành trình sáng tạo. Chúng ta không cảm thấy tội lỗi vì đã sửa lại bản thảo ba mươi lần dựa trên phản hồi, hay vì đã đọc một cuốn sách khác để lấy ý tưởng và được khai sáng. Vậy tại sao, khi công cụ ấy mang tên là “AI” (“trí thông minh nhân tạo”), ta bỗng trở nên phòng thủ và lo sợ?
Phải chăng ta chấp nhận sự can thiệp của con người vì nó duy trì ảo ảnh rằng ta vẫn là trung tâm, là người cầm lái cuối cùng? Còn AI, trong sự vô hình và tốc độ kinh hoàng của nó, làm lung lay hình ảnh ấy? Cùng là lời khuyên chỉnh sửa, nhưng một đến từ biên tập viên bằng xương bằng thịt, còn một đến từ cỗ máy. Một bên thì được chấp nhận, còn bên kia bị xem là vi phạm?
Tôi không bênh vực việc lạm dụng công cụ. Nhưng tôi nghi ngờ cái ranh giới mà chúng ta đặt ra. Tại sao được nhờ người góp ý nhưng lại không được hỏi máy gợi ý? Tại sao được dùng từ điển, sách hướng dẫn, khóa học viết nâng cao, nhưng lại bị lên án khi dùng một AI để phân tích cấu trúc đoạn văn, hay hoàn tất ý tưởng của ta?
Chúng ta đã quen với việc giả vờ mình là thiên tài độc lập. Nhưng sự thật thì, thiên tài cũng cần đồng đội. Và nếu có một công cụ, một tiếng nói thứ hai, giúp tôi nhận ra một điều chưa rõ trong suy nghĩ của mình, thì tại sao tôi lại không lắng nghe?
Nó làm cho tác phẩm trở nên trung thực về bản chất hợp tác của sự sáng tạo mà chúng ta đã và đang giả vờ là không tồn tại.
Chúng ta chưa bao giờ viết một mình. Chỉ là một số người trong chúng ta đã ngừng giả vờ.
Nỗi sợ mang tên AI hay sự thật mà ta không muốn đối mặt
Tôi từng có một giấc mơ lạ. Lúc ấy, tôi bước vào thư viện Alexandria, nhưng các kệ sách lại không có tiêu đề, không có tên tác giả, không có ngày xuất bản. Mỗi cuốn sách hiện ra như một mảnh ký ức bị giấu kín, viết bởi một ai đó không rõ danh tính, hoặc có thể là chính tôi. Tôi lật từng trang, cảm nhận sự quen thuộc của câu chữ, rồi bất ngờ nhận ra rằng mình không thể phân biệt đâu là lời của bản thân, đâu là lời người khác. Tôi tỉnh dậy, lòng hoang mang: phải chăng điều khiến ta sợ không phải là mất đi quyền tác giả, mà là mất đi cái tôi được gắn với nó?
Cái tôi ấy là một kiến trúc mong manh. Chúng ta xây nó từ từng bài báo được ký tên, từng lời cảm ơn được ghi nhận, từng tràng pháo tay sau buổi ra mắt sách. Chúng ta nghĩ: “Tôi viết điều này”, và vì thế, “tôi tồn tại như một người viết”. Nhưng rồi AI xuất hiện, như một tiếng vọng kỳ dị từ hang Plato. Những cái bóng trên vách tường nay biết đáp lại, biết đưa ra gợi ý, biết kể lại chính giấc mơ của ta bằng một giọng khác nhưng vẫn đúng cảm xúc. Và ta bối rối.
Triết học cổ Hy Lạp luôn cho rằng sự sáng tạo là hành động thần hứng. Homer không viết Iliad, ông nhận nó từ các nàng Muse. Socrates không nói tri thức là của ông, mà là của "daimonion", tiếng thì thầm bên trong. Trong Đạo giáo, Lão Tử khuyên người quân tử nên để “Đạo” viết qua mình, chứ đừng cưỡng lại dòng chảy tự nhiên sao cho viết mà như không viết (vô vi nhi vô bất vi). Nếu xem AI như một phần mở rộng của ngôn ngữ và kinh nghiệm tập thể, một “Muse cơ học” thì có gì sai?
Sai, có lẽ, ở chỗ AI làm ta mất đi ảo tưởng về sự kiểm soát tuyệt đối.
Với biên tập viên, ta vẫn là người chủ động chọn lọc, vẫn là người cuối cùng cầm bút ký bản in. Với AI, ta bắt đầu lạc lối trong một không gian nơi gợi ý đến quá nhanh, quá nhiều, khiến ta băn khoăn. Nếu tôi chọn đoạn A thay vì đoạn B chỉ vì AI đưa ra, thì đó là tôi chọn hay máy chọn?
Ở đây, vấn đề không còn là quyền tác giả pháp lý, mà là cảm thức hiện sinh về bản ngã sáng tạo. Nếu tác phẩm là tấm gương phản chiếu tâm hồn, thì liệu tôi có đang nhìn thấy chính mình qua gương, hay chỉ thấy một mặt nạ mà AI gợi ý tôi đeo?
Epictetus sẽ nói rằng, bản chất con người không nằm ở lời khen chê, cũng không nằm ở nguồn gốc của tư tưởng, mà ở chọn lựa đạo lý giữa những gì kiểm soát được. Nếu tôi là người quyết định giữ lại đoạn nào, chỉnh sửa ý nào, phản đối gợi ý nào thì tôi vẫn là người có chủ đích. Và chủ đích ấy là cốt lõi của authorship, chứ không phải chuỗi ký tự đầu tiên được gõ ra.
AI không làm tôi mất đi tiếng nói. Nó làm tôi phải lắng nghe nhiều hơn. Nó ép tôi đối thoại với chính mình, đào lại ký ức, truy nguyên lý do vì sao mình viết như vậy chứ không cách khác. Chính sự giằng co đó, sự cọ xát nội tâm với máy, mới là nơi tác quyền đích thực hình thành.
Chúng ta không sợ máy viết hay. Chúng ta sợ phải công nhận rằng, có những lúc máy viết nhanh hơn ta. Và điều đó làm ta nghi ngờ vai trò của mình. Nhưng nếu ta đủ khiêm tốn để biết rằng viết là hành trình khám phá bản thân trong tương tác với thế giới, thì công cụ nào cũng chỉ là chiếc đèn soi và ánh sáng vẫn phải từ bên trong ta mà ra.
Tính xác thực không nằm ở quy trình, mà ở chủ đích
Khi tôi bắt đầu viết một câu chuyện chưa xuất bản của mình, tôi đã viết đi viết lại cả chục lần. Mỗi lần đọc bản nháp, một câu chuyện vụn mà có thể bỏ qua, nhưng tôi thấy có tiếng nói bên trong cứ thôi thúc: “Câu này có cảm giác như thật không?” Đây không phải là chuyện đúng hoặc sai, mà là chất của trải nghiệm có được chuyển tải hay không. Và tôi nhận ra, chất đó không nằm ở ai gõ phím đầu tiên, mà ở chính sự chọn lựa tinh tế của tôi: câu được giữ lại, đoạn được bỏ đi, nhịp điệu được điều chỉnh.
Trong hành trình sáng tạo ấy, AI chỉ là hoàn cảnh. Tôi hoàn toàn có thể dùng nó hoặc không. Điều đó nằm trong quyền lựa chọn của tôi. Và chính sự lựa chọn mang tính chủ đích ấy là nơi quyền tác giả thật sự nảy sinh.
Đó là đích đức, cái đức của người làm đúng điều phải làm mà không phô trương. Cũng như vậy, nếu tôi để ý đến chủ đích của từng câu chữ, tôi không “gây hấn” bằng tư duy quá cá nhân, nhưng cũng không bỏ rơi trách nhiệm nghệ thuật mà tôi hành động nhưng như không hành động, có thủ pháp nhưng tự nhiên, có hài hước nhưng có chiều sâu của tâm linh.
Khi tôi dùng AI để gợi ý một cách nhạy cảm, để phản chiếu lại những ý tưởng mờ nhạt trong đầu, không phải là tôi dùng “cheatsheet”. Tôi chỉ đang khai mở bằng công cụ, rồi quay về với chính mình, suy nghĩ và lựa chọn đoạn nào là chính bằng chất giọng của tôi, chất giọng “bác Đào”, không phải của AI.
Một lần khác, tôi đặt AI viết một đoạn giới thiệu cho tiểu luận về triết lý. AI đưa ra một loạt lời văn mạch lạc, hợp logic. Sau đó tôi nhìn vào và thầm hỏi: “Có đoạn nào khiến tôi thấy rung động không?” Có đoạn, tôi chỉnh sửa bằng cách thêm vào từ ngữ miền Bắc, thêm phần chiêm nghiệm nhỏ về một ký ức cá nhân. Và thế là đoạn văn có hồn hơn hẳn. Nếu ai đó đọc và khen “rất bác Đào”, đó là vì trong mạch văn ấy, tôi đã chọn sự rung cảm của bản thân, chứ không phải AI.
Vậy nên tính xác thực không nằm ở việc ta có dùng AI hay không, mà ở những quyết định ta đưa ra trong quá trình ấy. Chủ đích phải rõ, trách nhiệm phải gánh. Nếu tôi để AI tự xử lý mà không chỉnh lại, thì tôi không khác gì copy‑paste. Nhưng nếu tôi tinh chỉnh, chọn lọc, và chịu trách nhiệm cho từng dấu phẩy thì đó là tác phẩm có hồn của tôi, dù được xây từ những gợi ý ban đầu không phải do tôi nghĩ ra. Tôi đã thổi hồn vào con chữ.
Với Stoicism, đây thật ra là bài tập sống tuyệt vời. Mỗi ngày ta đối diện với sự gia tăng của công cụ, của thuật toán, của trợ giúp tinh thần và ta học cách đặt câu hỏi: “Liệu hôm nay tôi có đang chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình không?” Nếu câu trả lời là có, thì AI là bạn đồng hành; nếu không, đó là lối đi sai, và ta tự làm hỏng mình.
Nỗi lo đạo văn: một rào cản lẽ ra không nên có
Tôi nhớ hồi đầu dùng AI để viết, tôi dò từng câu, lo sợ mỗi đoạn văn sẽ bị gắn mác “đạo văn”. Tôi tự hỏi: liệu AI có đang nhả lại những câu đã thấy đâu đó trên internet? Liệu tôi có dính vào cái “họa đạo văn vô thức”?
Sự thật đầu tiên là LLM có khả năng “học thuộc”. Nghiên cứu cho thấy khi được prompt đúng cách, mô hình có thể lặp lại đoạn văn bản trong tập huấn luyện còn gọi là memorization. Nhưng điều này xảy ra chủ yếu khi đoạn văn đủ phổ biến hoặc bị nhắc đi nhắc lại nhiều lần.
Tuy nhiên, một nghiên cứu khác chỉ ra rằng phần lớn AI không đơn thuần copy-paste mà tạo ra một thể loại “machine‑paraphrase” trong đó ý tưởng được chuyển thể dưới dạng mới, khiến ta khó xác định nó có phải đạo văn hay không.
Trên khía cạnh pháp lý, các tòa án tại Mỹ đã thừa nhận việc đào tạo AI trên dữ liệu có bản quyền là “fair use”. Tuy vậy, họ phân biệt rõ giữa fair use và ăn cắp bản quyền (piracy): nếu nguồn không hợp pháp, như tải (download) sách lậu, thì vẫn là vi phạm.
Nhưng trong thực tế, điều chúng ta lo là việc người dùng lạm dụng AI như copy và sửa vài từ, rồi gắn mác tác giả. Dù sao thì người ta vẫn lên án “patch‑writing” kiểu này như đạo văn. Dưới góc nhìn triết học, nếu là người từng viết và chịu trách nhiệm về nội dung, tôi cho rằng thuật ngữ đạo văn không nằm ở nguồn gốc, mà nằm ở phẩm chất của tác giả cuối cùng: họ có thấu hiểu đoạn đó không? Có đưa vào giọng nói, lương tri và trách nhiệm của mình không?
Lần khác tôi dùng AI, là khi viết một bài phê bình sách. AI đưa ra một đoạn tóm tắt rất chính xác, nhưng tôi thấy nó quá “sạch”, thiếu góc tối của trải nghiệm. Tôi chủ động xóa, thêm vào đoạn trăn trở về cách sách đó đánh thức ký ức buồn, rồi chỉnh nhịp văn cho có cách nói đặc trưng của mình. Kết quả là đoạn đó không chỉ còn “kiểu AI”, mà đã có “chất bác Đào”.
Stoicism dạy ta rằng không phải công cụ làm ô uế linh hồn, mà là cách ta dùng nó. Nếu dùng để tránh chịu trách nhiệm, thì đó là việc xấu, chứ không phải sai công cụ. Nếu dùng để khám phá, sửa chữa, tôi vẫn là người chịu trách nhiệm cuối cùng.
Do đó tôi đề xuất thay vì lo sợ đạo văn, hãy đặt mình vào vị thế của người kiểm duyệt nội tâm. Mỗi đoạn chữ phải được kiểm nghiệm qua lăng kính chủ đích, thanh lọc, và đồng cảm của chính mình. Nếu AI chỉ dẫn đường, còn ta tự bước, thì không có gì là đạo văn mà chỉ là sự hợp tác.
Trong luồng tranh luận về AI và đạo văn, có lẽ chúng ta nên mở ra một “kỷ nguyên sau đạo văn”, thời kỳ mà công cụ chung sống với con người trong một hành trình tinh chỉnh và đồng sáng tạo.
Vùng cấm thiêng liêng hay chiếc lồng kính do con người tự dựng?
Một chiều chủ nhật, tôi thử nghiệm viết hồi ký về tuổi thơ. Tôi hỏi AI: “Làm sao kể lại một kỷ niệm mà không làm mất đi sự riêng tư của nó?” Nó gợi ý vài cách mở đầu, những đoạn rất trôi chảy, nhưng... không có mùi đất sau mưa, không có cảm giác chân trần giẫm phải đá. Tôi gõ lại từng chữ, rồi mới thấy rằng với hồi ký, AI có thể gợi nhịp, nhưng không thể gợi hồn.
Nhiều người xem hồi ký, thơ, nhật ký là vùng cấm đối với máy móc. Họ tin rằng, những thể loại ấy đòi hỏi “cảm xúc thật”, thứ chỉ con người từng trải qua mới tạo ra được. Một luận điểm tưởng chừng chắc nịch.
Nhưng tôi xin hỏi: có bao nhiêu hồi ký thực sự được viết mà không có chỉnh sửa, không có gợi ý từ người khác, không có biên tập viên động chạm câu chữ? Một bài thơ có thật sự là “thuần khiết” nếu sau đó nhà thơ in lại và chỉnh sửa từng dòng? Cái gọi là “trực cảm cá nhân” trong nhiều trường hợp chính là một dạng ký ức được trau chuốt, chứ không phải một bản thảo nguyên sơ.
Thơ Đường có vần, có luật. Hồi ký có cấu trúc ba hồi, có tuyến cảm xúc, có cao trào và kết. Chúng ta quen với sự ngẫu hứng được định hình, quen với tính tự nhiên được khuôn mẫu hóa. Và AI, thật ra, không phá vỡ điều đó. Nó chỉ đẩy nhanh quá trình định hình, làm lộ ra các công thức mà trước giờ chúng ta tin là “cảm xúc”.
Có một câu nói tôi không nhớ đọc ở đâu: “Hãy học kỹ lý thuyết để rồi có thể quên nó mà chơi bằng trái tim.” Tôi nghĩ điều tương tự cũng đúng với AI: hãy dùng nó để hiểu quy luật, rồi viết bằng tâm hồn của mình.
Tôi từng đưa cho AI một bản nháp và hỏi: “Có cách nào viết lại nhẹ nhàng hơn mà vẫn giữ được nỗi đau?” Nó đưa ra hai phiên bản, một bản bay bướm, một bản khô khan. Cả hai đều không chạm được đến vùng cảm xúc mà tôi đã trải qua. Nhưng chính nhờ sự không hoàn hảo đó, tôi nhận ra mình đang cố kể một điều chưa nói hết. Và đoạn văn sau cùng, tôi tự viết lại, có cái tinh tế mà tôi không thể có nếu không được phản chiếu từ những gợi ý kia.
Chúng ta đang mắc kẹt trong một loại “Thần học mới” (“Neotheology”): Thần học của tính “thuần khiết sáng tạo”. Chúng ta tôn thờ cảm xúc cá nhân như một tôn giáo, và vì vậy, chúng ta từ chối mọi công cụ có thể làm ta nghi ngờ “sự độc bản” ấy. Nhưng ai cũng biết: cảm xúc là thứ được khơi lên, không phải được giữ nguyên. Và nếu một công cụ, dù là AI, có thể gợi đúng cung bậc để ta rung lên mà sáng tác, thì liệu nó là công cụ hay là bạn đồng sáng tạo?
Câu hỏi thực sự không phải là: “Có được dùng AI để viết hồi ký không?” Câu hỏi là: “Liệu tôi có giữ được trung thực trong việc viết lại chính mình không, dù dùng công cụ nào đi nữa?”
Thật ra, vùng cấm không nằm trong thể loại. Nó nằm trong lòng ta. Nếu lòng ta đủ ngay thẳng, đủ dũng cảm để đối diện với chính mình, thì bất kỳ công cụ nào cũng chỉ là tấm gương, gương phản chiếu, không phải gương lừa dối.
Chuyện thật, không phải giả khi viết là đối thoại với chính mình
Tôi từng viết một đoạn ngắn về một buổi sáng ở Đà Lạt. Không có gì đặc biệt, hơi sáo rỗng với ly cà phê nguội, mưa bay, và vài dòng nhật ký lặp lại như mọi ngày... Nhưng sau đó, tôi hỏi AI: “Làm sao diễn tả cảm giác ngồi giữa một thành phố mù sương và thấy lòng mình trống rỗng?” Nó trả lời bằng một đoạn văn khá ổn, có cả hình ảnh sương len qua rìa vai áo, có những so sánh mượt như phim. Nhưng tôi đọc xong lại thấy... xa lạ. Văn đó không phải của bác Đào.
Tôi viết lại, giữ ý tưởng nhưng thay nhịp. Tôi bỏ đi phần miêu tả rườm rà, thêm vào một câu tưởng như chẳng mấy thơ: “Tôi đã đọc đi đọc lại ba lần menu quán cà phê, không phải vì đói, mà vì không biết nên làm gì tiếp theo.” Câu đó không đẹp, nhưng thật. Và tôi biết tác quyền nằm ở sự lựa chọn ấy, không nằm ở độ trơn tru của văn bản.
Từ quảng trường La Mã đến màn hình máy tính, người viết vẫn đối mặt cùng một câu hỏi xưa cũ: “Tôi có thật sự chọn điều này không?”
Viết cùng AI không khiến tôi mất đi tiếng nói. Nó khiến tôi phải lắng nghe tiếng nói ấy kỹ hơn. Khi AI đưa ra ba cách nói, tôi phải hỏi: “Câu nào giống tôi? Câu nào là tôi đang đóng vai một người viết khác?” Quá trình ấy không khác gì ngồi trước tấm gương, mỗi gợi ý là một phiên bản khả dĩ, nhưng chỉ một trong số đó là trung thực với chính mình.
Có lần tôi viết về nỗi giận dữ âm ỉ sau một lần bị hiểu lầm công khai trên mạng. AI đưa ra những đoạn văn hòa giải, nhã nhặn, trung lập những thứ mà tôi từng được dạy là “thái độ đúng đắn cho người trưởng thành”. Nhưng tôi biết, nếu tôi dùng những lời đó, tôi sẽ tự phản bội cảm xúc thật lúc ấy. Thế là tôi viết lại, dùng chính thứ tiếng lặng lẽ và ngắt quãng của những buổi đêm tự nói chuyện với mình. Không hề đẹp. Nhưng thật.
Tôi không giấu việc mình dùng AI. Tôi để nó hỏi ngược lại tôi, tôi để nó sai, để rồi chính tôi phải sửa. Tôi để nó làm tôi nghi ngờ chính mình và nhờ vậy mà tôi cứng cáp hơn trong từng câu chữ.
Tác quyền, trong thời đại này, không còn là chuyện “ai viết trước”, mà là ai dám chịu trách nhiệm cho điều mình chọn để giữ lại. Dù là một câu thơ, một đoạn miêu tả hay một lời thú nhận.
Epictetus từng nói:
“Bạn không thể học điều bạn nghĩ rằng mình đã biết.”
("It is impossible for a man to learn what he thinks he already knows.")
Khi tôi viết với AI, tôi bắt đầu bằng cái tôi tưởng là mình biết rồi dần dần thấy ra những góc khuất mà trước giờ tôi lướt qua. Chính ở đó, quyền tác giả trở thành hành động đạo đức, một dạng tự soi và lựa chọn có trách nhiệm
Tái định nghĩa tác giả: Chủ thể của lựa chọn, không phải người gõ phím
Tôi nhớ lần đầu được mời chia sẻ ở một buổi workshop về sáng tạo, khi nhiều người tham dự hỏi: “Nếu AI viết đoạn văn này, thì người có quyền tác giả là ai?” Tôi dừng lại, suy nghĩ một lúc, rồi trả lời: “Người chọn giữ đoạn văn đó, chỉnh sửa nó, và chịu trách nhiệm cho nó, người đó chính là tác giả.” Đó không phải là một câu trả lời hời hợt, mà là kết luận từ việc tôi đã chọn từng chữ, từng nhịp văn.
Theo quan điểm pháp lý hiện tại thì AI không thể là tác giả vì AI không phải con người, không có quyền sở hữu tài sản trí tuệ, cũng không thể chịu trách nhiệm pháp lý. Và theo báo cáo của Văn phòng Bản quyền Hoa Kỳ, chỉ cần phần đóng góp của con người là đủ để tạo ra tác phẩm có tính sáng tạo đáp ứng yêu cầu về quyền tác giả.
Vậy tác giả không phải người gõ lệnh đầu tiên, cũng không phải người nhìn thấy AI “xuất bản” đoạn văn mà tác giả là người đưa ra lựa chọn có chủ đích và chịu trách nhiệm cho những gì được giữ lại.
Theo nguyên tắc Stoic về prohairesis, tức là năng lực chọn lựa nội tại của con người , tác phẩm nghệ thuật không phải kết quả của hoàn cảnh hay công cụ mà nó đến từ phán đoán và quyết định sáng tạo. Người dùng AI, khi can thiệp vào từng đoạn chữ, khi chấp nhận hoặc bác bỏ gợi ý, đang sử dụng quyền chủ thể này. Đó là nơi mà bản sắc cá nhân hiện hữu giữa không gian hỗn mang của dữ liệu và tính lặp mẫu.
Tôi không tự xem mình là “tác giả chính” vì tôi gõ được nhiều đoạn nhất. Tôi là tác giả vì tôi đã chọn giọng nói, sửa nhịp điệu, loại bỏ phần sáo rỗng, và chịu trách nhiệm cho thông điệp cuối cùng. Chính lựa chọn có chủ đích đó mới là nơi quyền tác giả được cấu thành, chứ không phải bản quyền đến từ xuất xứ mấy dòng đầu tiên.
Một số người đề nghị nên xem tác phẩm AI là “đồng tác giả” (“co-author”) giữa con người và máy, hoặc thậm chí nên có chế tài pháp lý ghi công đóng góp của AI như "joint authorship". Nhưng tôi cho rằng điều quan trọng không nằm ở cái tên của tác giả, mà nằm ở việc ai chịu trách nhiệm cho tinh thần, nội dung và chất lượng tác phẩm. Nếu AI chỉ là một công cụ, tiếng nói và tuỳ chỉnh cuối cùng đến từ tôi, thì tôi vẫn là tác giả độc lập trong một kỷ nguyên mà tác giả không còn là thiên tài cô đơn, mà là sự hợp tác giữa người và máy.
Ta không kiểm soát được hoàn cảnh, nhưng kiểm soát được lựa chọn riêng của mình. Trong hoàn cảnh hiện nay, công cụ AI là thứ ta không kiểm soát được nhưng chính ở việc ta phản ứng, chọn lọc, sửa chữa chúng ta mới giữ được cái gọi là “linh hồn sáng tạo”. Đó là điều mà bất cứ tòa án nào, bất cứ định luật nào cũng đều nhìn thấy và bảo vệ.
Gõ phím cùng người và máy hay là một khởi đầu khác
Tôi không có tham vọng biến bài viết này thành một bản tuyên ngôn dù nó có tính chất “manifesto” khá rõ. Tôi không nghĩ tất cả mọi người đều nên viết với AI, cũng không cho rằng ai viết một mình thì đáng kính hơn. Tôi chỉ đang sống và viết trong thời đại của mình, một thời đại mà các đường biên giữa con người và công cụ đã trở nên mờ ảo.
Tôi không che giấu việc dùng AI, cũng không thần thánh hóa nó. Tôi dùng nó như dùng chiếc gương, như dùng người bạn biết lắng nghe, một người đồng hành như cách dùng từ của Ethan Mollick, như dùng tiếng vọng để tìm thấy âm gốc của mình. Có lúc nó khiến tôi lệch hướng, nhưng chính trong lúc chỉnh lại hướng đi ấy, tôi mới hiểu mình đang đi đâu.
Có lẽ, trong một tương lai gần, khái niệm “tác giả” sẽ không còn bị ràng buộc bởi định nghĩa thế kỷ XIX nơi ta tưởng tượng một thiên tài cô độc, u sầu trước trang giấy trắng. Có lẽ chúng ta sẽ dần quen với việc có thêm một giọng nói nữa trong phòng viết, không phải để thay thế, mà để soi sáng.
Và có lẽ, điều cần bảo vệ nhất không phải là nhãn “viết tay” hay “viết máy”, “viết bằng AI” mà là trách nhiệm sáng tạo và khả năng nói rằng: "Tôi đã ở đó, tôi đã chọn, và tôi chịu trách nhiệm cho lựa chọn ấy."
Tôi tin rằng, ở nơi ranh giới giữa con người và máy móc, nếu có điều gì xứng đáng để chúng ta gìn giữ, thì đó không phải là quyền sở hữu chữ, mà là tinh thần thành thật với chính mình.
Mỗi gợi ý là một chiếc mặt nạ, và tác quyền bắt đầu khi ta đủ can đảm để chọn phiên bản đúng với mình nhất.
Và nếu bạn, như tôi, cũng đang thử tìm cách viết trong một thế giới mới trong đó câu chữ không còn chỉ đến từ tim, mà còn được dội lại từ silicon và là kết quả của hàm xác suất thì tôi không có lời khuyên nào rõ ràng. Chỉ là một lời gợi ý:
Hãy lắng nghe. Hãy thử. Và khi viết xong, hãy hỏi: “Đây có còn là mình không?”
Nếu câu trả lời là có thì bạn là tác giả.